Thuật Ngữ Forex – 30 Khái Niệm Cơ Bản Mọi Trader Cần Biết

Thị trường ngoại hối (Forex) là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất thế giới. Mỗi ngày, hàng nghìn tỷ USD được giao dịch trên khắp các trung tâm tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, đi kèm cơ hội lớn là một “ngôn ngữ” đặc thù – các thuật ngữ chuyên môn mà nếu không nắm vững, bạn sẽ khó theo kịp tốc độ của thị trường.

Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại thuật ngữ forex quan trọng nhất, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn có thể tự tin giao dịch.

1. Cặp tiền tệ

Là báo giá của hai loại tiền khác nhau. Đồng tiền đứng trước là tiền tệ cơ sở, đồng tiền đứng sau là tiền tệ báo giá.
Ví dụ: EUR/USD = 1,0850 nghĩa là 1 euro đổi được 1,0850 đô la Mỹ.

2. Tiền tệ cơ sở / Tiền tệ báo giá

Tiền tệ cơ sở (base currency) là đồng tiền đầu tiên trong cặp. Tiền tệ báo giá (quote currency) là đồng đứng sau, cho biết cần bao nhiêu đơn vị để mua 1 đơn vị tiền tệ cơ sở.

3. Đòn bẩy

Công cụ giúp trader kiểm soát khối lượng giao dịch lớn hơn nhiều so với vốn thực có. Ví dụ: đòn bẩy 1:100 cho phép kiểm soát 100.000 USD chỉ với 1.000 USD ký quỹ. Đòn bẩy khuếch đại cả lợi nhuận lẫn thua lỗ.

4. Giá mua (Bid) / Giá bán (Ask)

  • Bid: giá cao nhất người mua sẵn sàng trả.
  • Ask: giá thấp nhất người bán sẵn sàng chấp nhận.

5. Tỷ giá hối đoái

Giá trị của một đồng tiền so với đồng khác. Thay đổi theo cung cầu, tình hình kinh tế, chính trị.

6. Ký quỹ (Margin)

Số tiền cần ký gửi để mở một vị thế. Mục đích là đảm bảo bạn có đủ khả năng chịu lỗ tiềm năng.

7. Pip

Đơn vị đo biến động nhỏ nhất của tỷ giá. Thường là số thập phân thứ 4 (0,0001) đối với hầu hết các cặp, ngoại trừ JPY (0,01).

8. Lot

Quy mô giao dịch tiêu chuẩn. 1 lot tiêu chuẩn trong Forex = 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở. Ngoài ra còn có mini lot (10.000) và micro lot (1.000).

9. Bullish / Bearish

  • Bullish: kỳ vọng giá tăng.
  • Bearish: kỳ vọng giá giảm.

10. Spread

Chênh lệch giữa giá mua và giá bán, tính bằng pip.

11. Kháng cự (Resistance)

Mức giá mà tài sản thường khó vượt qua, vì áp lực bán tăng mạnh tại đây.

12. Báo giá (Quote)

Giá giao dịch gần nhất của một tài sản.

13. Vị thế (Position)

Trạng thái giao dịch hiện tại: Long (mua) hoặc Short (bán).

14. Vị thế mở / đóng

  • Mở: giao dịch đang hoạt động.

  • Đóng: giao dịch đã hoàn tất, có thể lãi hoặc lỗ.

15. Biểu đồ nến

Biểu đồ thể hiện giá mở, cao, thấp và đóng trong một khoảng thời gian.

16. Giao dịch chênh lệch lãi suất (Carry Trade)

Vay tiền ở đồng có lãi suất thấp, đầu tư vào đồng có lãi suất cao hơn để hưởng chênh lệch.

17. Lệnh mở (Pending Order)

Lệnh chờ được thực hiện khi giá đạt mức đã đặt.

18. Lệnh dừng vào lệnh (Stop Entry)

Mua cao hơn giá hiện tại hoặc bán thấp hơn giá hiện tại để bắt theo xu hướng.

19. Lệnh chốt lời (Take Profit)

Tự động đóng giao dịch khi đạt mức lợi nhuận mục tiêu.

20. Lệnh dừng lỗ (Stop Loss)

Tự động đóng giao dịch khi đạt mức lỗ tối đa chấp nhận được.

21. Lệnh thị trường (Market Order)

Mua hoặc bán ngay tại giá thị trường tốt nhất hiện có.

22. Lệnh giới hạn (Limit Order)

Mua/bán tại một mức giá tốt hơn giá thị trường hiện tại.

23. Thực hiện (Execution)

Quá trình khớp lệnh. Có thể là tức thì hoặc trễ tùy điều kiện thị trường.

24. Sự tăng giá (Appreciation)

Giá trị đồng tiền/tài sản tăng lên so với đồng khác.

25. Sự mất giá (Depreciation)

Giá trị đồng tiền/tài sản giảm xuống so với đồng khác.

26. Quản lý rủi ro

Chiến lược và công cụ để giảm thiểu rủi ro, như dùng stop loss.

27. Danh mục đầu tư (Portfolio)

Tập hợp các vị thế và sản phẩm tài chính mà trader nắm giữ.

28. Thanh lý (Liquidation)

Đóng toàn bộ vị thế để thu hồi vốn hoặc trả nợ.

29. Biến động (Volatility)

Mức độ thay đổi giá trong một khoảng thời gian, phản ánh rủi ro thị trường.

30. Trượt giá (Slippage)

Sự khác biệt giữa giá mong muốn và giá thực tế khi lệnh được khớp.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Forex

  1. Thuật ngữ forex có bắt buộc phải biết khi mới giao dịch không?
    Có. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, hiểu rõ thuật ngữ forex giúp bạn nắm bắt thông tin thị trường nhanh hơn, tránh hiểu sai khi đọc tin tức hoặc phân tích.
  2. Pip và Point có khác nhau không?
    Có. Pip là đơn vị đo lường biến động giá chuẩn (thường là số thập phân thứ 4), còn Point có thể là đơn vị nhỏ hơn pip tùy nền tảng giao dịch.
  3. Spread có phải là chi phí giao dịch duy nhất trong forex không?
    Không. Ngoài spread, trader có thể chịu phí hoa hồng (commission), phí swap (qua đêm) hoặc phí ẩn tùy sàn.
  4. Đòn bẩy cao có luôn tốt không?
    Không. Đòn bẩy cao giúp tăng lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng làm tăng rủi ro thua lỗ. Nên dùng mức đòn bẩy phù hợp với quản lý vốn.
  5. Bullish và Bearish chỉ áp dụng cho forex?
    Không. Đây là thuật ngữ chung cho mọi thị trường tài chính, từ chứng khoán, hàng hóa đến tiền điện tử.
  6. Kháng cự và hỗ trợ có cố định không?
    Không. Các mức này có thể thay đổi theo thời gian, xu hướng và biến động thị trường.
  7. Slippage có thể tránh hoàn toàn không?
    Không. Trượt giá là hiện tượng tự nhiên trong thị trường biến động mạnh hoặc thanh khoản thấp, nhưng có thể giảm thiểu bằng cách giao dịch khi thị trường ổn định và chọn sàn khớp lệnh nhanh.
  8. Tại sao cần biết về lệnh chờ (Pending Order)?
    Lệnh chờ giúp bạn vào lệnh tự động khi giá đạt mức mong muốn, tránh bỏ lỡ cơ hội hoặc phải ngồi canh biểu đồ liên tục.

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về cách áp dụng các thuật ngữ forex này vào thực tế giao dịch, có thể tham khảo hướng dẫn đầy đủ tại Học viện Vantage.

 

Đánh giá nội dung
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận